Có 2 kết quả:
套现 tào xiàn ㄊㄠˋ ㄒㄧㄢˋ • 套現 tào xiàn ㄊㄠˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to convert (an asset) into cash
(2) to cash out
(2) to cash out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to convert (an asset) into cash
(2) to cash out
(2) to cash out
Bình luận 0